-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- 700 KB cho hình ảnh
- 100 mục lịch
- Ghi âm giọng nói (10 giây/lần)
Camera
- Camera chính
-
- CIF
- 352 x 288 pixel
- Camera phụ
- Không
- Quay phim
- Không
Màn hình
- Loại màn hình
- GFC
- Độ phân giải
- 120 x 160
- Tính năng khác
-
- 65.000 màu
- Điều hướng 4 chiều
- Hình nền
Pin
- Dung lượng
- 720 mAh
- Hoạt động
- 250 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 3 giờ 30 phút
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
-
- 200 x 6 mục
- Nhóm liên lạc
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
-
- SMS, MMS
- 20 tin nhắn ngắn
- Trình duyệt
- WAP 1.2.1
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- PK Game
- Collection Hunter
- Ice Hockey
- Java
- GPS
- Không
- Java
- Có
- Khác
-
- Mini SIM
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
- Ghi âm giọng nói
- Đồng hồ
- Báo thức
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Nhạc chuông đa âm (16)
- Soạn nhạc
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Năm sản xuất
- 2002
- Kích thước
- 133 x 46 x 23 mm
- Trọng lượng
- 110 g