-
Camera
- Camera chính
-
- 2 MP
- 1600 x 1200 pixel
- Camera phụ
- Gọi video CIF
- Quay phim
- Có
Màn hình
- Loại màn hình
- TFT
- Kích thước
- 2,2 inch
- Độ phân giải
- 240 x 320
- Tính năng khác
-
- 256.000 màu
- Màn hình phụ hiển thị đơn sắc (12 x 72 pixel)
Pin
- Hoạt động
- 300 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 3 giờ 50 phút
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
-
- 500 mục
- Hỗ trợ hình ảnh trong danh bạ
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS, MMS, Email
- Trình duyệt
- WAP
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
-
- Cài đặt sẵn
- Có thể tải thêm
- GPS
- Không
- Java
- MIDP 2.0
- Khác
-
- Mini SIM
- Chơi nhạc MP3/AAC
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhập liệu đoán trước từ
- Lịch tổ chức
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Tải nhạc đa âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Có
- USB
- Có
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
- Hồng ngoại (irDA)
- Có
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800 / 1900
- 3G
- UMTS 2100
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sharp
- Năm sản xuất
- 2006
- Kích thước
- 101 x 50 x 17 mm
- Trọng lượng
- 104 g
- Màu sắc
- Vàng, đen, hồng