-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Độ sáng: 280 cd/m2
- Độ tương phản: 3.000:1
- 16,7 triệu màu
- Tỷ lệ tương phản động: 10.000:1
- Tuổi thọ bóng đèn: 30.000 giờ
- Tốc độ làm tươi: 144 Hz
- Thời gian đáp ứng: 4 ms
- Góc nhìn 178 độ
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60Hz, 1,1 A
- Điện năng tiêu thụ: 45 W (họat động), 0,5 W (chế độ chờ)
Tính năng
- Khác
-
- Màn hình cong 1800R
- Trên màn hình điều khiển hiển thị (OSD): độ sáng, độ tương phản, DCR, giá trị đặt trước, nhiệt độ màu, Aspect, nguồn, điều chỉnh, khác
- Ngôn ngữ OSD: tiếng Anh (mặc định), Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Hà Lan, Ý
- Tự động tăng cường tương phản động
- AMD FreeSync
- Chế độ hình ảnh đặt trước: standard, người dùng
- Chế độ trò chơi: RTS, FPS
- Chế độ Eye Saver
- Nhiệt độ màu: ấm, bình thường (Mặc định), cool, người dùng
- Tự động chờ
- Có thể điều chỉnh Gamma
- Tần số tín hiệu kỹ thuật số: 30 - 80 kHz (ngang), 60 - 75 kHz (dọc)
- Hỗ trợ tín hiệu đầu vào HDMI: 1080@24p, 1080@60p, 1080@60i, 720p, 480p, 480i
- Hỗ trợ tín hiệu đầu vào VGA: 1920 x 1080@60 Hz
- Độ nghiêng: -5 - 15 độ
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort x 1
- DVI x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sceptre
- Kích thước
-
- 618,23 x 434,34 x 228,6 mm (có chân đế)
- 618,23 x 368,55 x 69,85 mm (không chân đế)
- 749,8 x 159,76 x 499,87 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,44 kg (có chân đế)
- 4,55 kg (không chân đế)
- 7,53 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen