-
					
					
	
	
		
		
			Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
- Cảm ứng
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
Pin
- Điện áp
- 220 V/50 Hz
Tính năng
- Khác
- 
					
	
		
			- Công nghệ Inverter
 - Booster
 - Cảnh báo và bảo vệ quá nhiệt
 - Hẹn giờ từng vùng nấu: tối đa 99 phút
 - Xào
 - Tạm dừng
 - Ủ ấm
 - Chống tràn
 - Khóa an toàn
 - Loại nồi sử dụng: nồi có đáy bằng phẳng, nhiễm từ chất liệu đáy bằng Inox 430
Thông tin chung
- Loại bếp
- Bếp đôi
- Công suất
- 
					
	
		
			- Bếp trái: 2.800 W
 - Bếp phải: 2.400 W
- Nhà sản xuất
- Sato
- Kích thước
- 
					
	
		
			- 760 x 450 x 78 mm (mặt kính)
 - 670 x 380 mm (khoét đá)
- Trọng lượng
- 8,5 kg
- Loại máy
- Bếp từ
- Màu sắc
- Đen
- Chất liệu.
- 
					
	
		
			- Mặt kính cường lực chịu lực và chịu nhiệt
 - Mâm từ được quấn 2 lớp kết hợp nhiều lõi Ferit
 - Thân máy phía dưới bằng nhựa nguyên sinh
 
				
