-
Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
- Cảm ứng
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
Pin
- Điện áp
- 220 V/50 Hz
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ Inverter
- Booster
- Cảnh báo và bảo vệ quá nhiệt
- Hẹn giờ từng vùng nấu
- Hầm
- Tạm dừng
- Ủ ấm
- Chống tràn
- Khóa an toàn
- Xào, đun, nấu
- Loại nồi sử dụng: nồi có đáy bằng phẳng, nhiễm từ chất liệu đáy bằng Inox 430
Thông tin chung
- Loại bếp
- Bếp đôi
- Công suất
-
- Bếp trái: 2.400 W
- Bếp phải: 2.400 W
- Nhà sản xuất
- Sato
- Kích thước
-
- 720 x 430 x 65 mm (mặt kính)
- 670 x 380 mm (khoét đá)
- Trọng lượng
- 6,8 kg
- Loại máy
- Bếp từ
- Màu sắc
- Đen
- Chất liệu.
-
- Mặt kính cường lực vát và bo viền nhôm 4 cạnh
- Mâm từ hợp kim nhôm
- Thân máy phía dưới bằng nhựa nguyên sinh