-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 1600 x 1200
- Các độ phân giải khác 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 1.9 megapixel
- Sensor photo detectors
- 2.1 megapixel
- Kích thước
- 1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100, 200, 400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- High, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 2.8x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 50 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 35–98 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 110,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.9 - F4.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 16 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/1000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, chống mắt đỏ, tắt (Auto, On, Red-eye reduction, Off)
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±1.5 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Compact Flash (Type I or II)
- Bộ nhớ trong
- 8 MB CompactFlash
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 2 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sanyo
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 340 g
- Kích thước
- 106 x 41 x 63 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không