Samsung ST10

Samsung ST10

Tên gọi khác : Samsung CL50

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3456 x 2592
- Các độ phân giải khác 3456 x 2304, 3456 x 1944, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768
Tỉ lệ ảnh
16:9, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
9.1 megapixel
Sensor photo detectors
9.2 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (đến 3M
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
80 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–114 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.7 - F4.9
Tối độ chập tối thiểu
1 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.1 m
Chế độ đèn
Tự động, tự động chống mắt đỏ, chế độ Fill-flash, chụp đồng bộ chậm, chế độ Flash off, chỉnh sửa mắt đỏ (Auto, Auto & Red-eye reduction, Fill-in flash, Slow sync, Flash off, Red eye fix)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
10 giây, 2 giây, Double, Motion
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 800 x 600 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/MMC/MMCplus card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Samsung

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Kích thước
90 x 60 x 19 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
90
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top