Tên gọi khác : Samsung ES55
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3072 x 2304, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 3648 x 2052, 3648 x 2432
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 10.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 10.3 megapixel
- Kích thước
- 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 3x
- Chỉnh nét tay
- Không
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 80 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 35–105 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
Chụp ảnh
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Chụp chỉnh tay
- Không
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, tự động chống mắt đỏ, chế độ Fill-flash, chụp đồng bộ chậm, chế độ Flash off, chỉnh sửa mắt đỏ (Auto, Auto & Red-eye reduction, Fill-in flash, Slow sync, Flash off, Red Eye Fix)
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 10 giây, 2 giây, Double, Motion
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- Motion JPEG
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SC/SDHC/MMC/MMCplus, internal
- Bộ nhớ trong
- 9 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Không
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Samsung
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 116 g
- Kích thước
- 90 x 59 x 22 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không