Samsung NX5
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4592 x 3056
- Các độ phân giải khác 4592 x 2584, 3872 x 2592, 3872 x 2176, 3008 x 2000, 3008 x 1688, 1920 x 1280, 1920 x 1080, 1472 x 976
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 14.6 megapixel
- Sensor photo detectors
- 15.1 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.4 x 15.6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- DRIM Engine
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Normal, Fine, Superfine
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 15
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Samsung NX
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.86x
- Loại màn hình
- Active Matrix OLED
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 11 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash, chụp đồng bộ trước và sau, đèn thông minh, chụp chỉnh tay hoàn toàn (Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, 1st/2nd Curtain, Smart Flash, Manual)
- Chụp liên tục
- 3 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 30 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±3 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- Có (chụp 3 tấm từ +/-1 đến +/-3 ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn SR9NX01)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion BP1310
- Battery life (CIPA)
- 400
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Samsung
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Trọng lượng
- 499 g
- Kích thước
- 123 x 87 x 40 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS notes
- Tùy chọn GPS10