-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 5472 x 3648
- Các độ phân giải khác 5472 x 3080, 3888 x 2592, 3712 x 2088, 3648 x 3648, 2976 x 1984, 2944 x 1656, 2736 x 1824, 2640 x 2640, 2000 x 2000, 1920 x 1080, 1728 x 1152, 1024 x 1024
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 20.3 megapixel
- Sensor photo detectors
- 21.6 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.7 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Normal, Fine, Superfine
Quang học
- Chống rung
- Quang học
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- 1.2x, 1.4, 1.7, 2.0 Intelli-Zoom
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 15
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Samsung NX
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 614,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- Active Matrix OLED
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua đế cắm với SEF8A hoặc tùy chọn SEF-42A, SEF220A)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash, chụp đồng bộ trước và sau, đèn thông minh, chụp chỉnh tay hoàn toàn (Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, 1st/2nd Curtain, Smart Flash, Manual)
- Chụp liên tục
- 8, 3 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 30 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±3 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- Có (chụp 3 tấm từ +/-1 đến +/-3 ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1920 x 810 (24 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn SR2NX02)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion BC1030
- Battery life (CIPA)
- 330
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Samsung
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Trọng lượng
- 222 g
- Kích thước
- 117 x 63 x 37 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS notes
- Tùy chọn WGS84