Samsung NX20

Samsung NX20

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 5472 x 3648
- Các độ phân giải khác 5472 x 3080, 3888 x 2592, 3712 x 2088, 3648 x 3648, 2976 x 1984, 2944 x 1656, 2736 x 1824, 2640 x 2640, 2000 x 2000, 1920 x 1080, 1728 x 1152, 1024 x 1024
Tỉ lệ ảnh
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.3 megapixel
Sensor photo detectors
21.6 megapixel
Kích thước
APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Normal, Fine, Superfine

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom kỹ thuật số
1.2x, 1.4, 1.7, 2.0 Intelli-Zoom
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
15
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Ngàm Samsung NX

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
614,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.04x
Loại màn hình
Active Matrix OLED

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
11 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (thông qua đế cắm với tùy chọn SEF-42A, SEF220A)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash, chụp đồng bộ trước và sau, đèn thông minh, chụp chỉnh tay hoàn toàn (Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, 1st/2nd Curtain, Smart Flash, Manual)
Chụp liên tục
8, 3 fps
Hẹn giờ
2 - 30 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±3 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±3 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
WB bracketing
Có (chụp 3 tấm từ +/-1 đến +/-3 ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1920 x 810 (24 fps)
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
Điều khiển từ xa
Có (tùy chọn SR2NX02)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion BP1310
Battery life (CIPA)
360

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Samsung

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Trọng lượng
341 g
Kích thước
122 x 90 x 40 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS notes
Tùy chọn WGS84
Người gửi
wpmasterweb
Xem
93
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top