Samsung NV9

Samsung NV9

Tên gọi khác : Samsung TL9

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4384 x 2736
- Các độ phân giải khác 4384 x 2920, 4834 x 2464, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.2 megapixel
Sensor photo detectors
10.3 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 tại 3MP)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Superfine

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
80 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–190 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.7 - F4.9
Tối độ chập tối thiểu
1 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chỉnh sửa chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-Eye reduction, Slow Sync, Fill-in Flash, Red Eye Fix)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
640 x 480, 30 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Samsung

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
180 g
Kích thước
95 x 60 x 21 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
91
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top