Samsung NV10

Samsung NV10

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3136 x 2352, 2688 x 2016, 2240 x 1650, 1024 x 768
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
10.0 megapixel
Sensor photo detectors
10.3 megapixel
Kích thước
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1000
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
80 cm
Phạm vi lấy nét Macro
4 cm
Tiêu cự (tương đương)
35–105 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.1
Tối độ chập tối thiểu
15 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3.2 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, tự động chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
AVI MPEG4
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480
- 320 x 240 30/15 fps (AVI MPEG-4)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
20 MB

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Samsung

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
190 g
Kích thước
97 x 60 x 19 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
183
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top