- Metal Notebook 9: NT900X3L-K34
- Metal Notebook 9: NT900X3L-K24
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K716
- Style Notebook 9: NT910S5K- K58
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24B
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24L
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24P
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K38L
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K24D
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K24M
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K24P
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K58
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K78L
- Metal Notebook 9: NT900X3L-K24P
- Metal Notebook 9: NT900X3L-K58
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K14W
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K14B
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K14P
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K14L
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24M
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24B
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K28B
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K28P
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K28W
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K28L
- Notebook 9: NT900S3L-K26
- Notebook 9: NT900S3L-K36
- Metal Notebook 9: NT900X3L-K24
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K716
- Style Notebook 9: NT910S5K- K58
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24B
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24L
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24P
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K38L
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K24D
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K24M
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K24P
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K58
- Metal Notebook 9: NT900X5L-K78L
- Metal Notebook 9: NT900X3L-K24P
- Metal Notebook 9: NT900X3L-K58
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K14W
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K14B
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K14P
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K14L
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24M
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K24B
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K28B
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K28P
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K28W
- Notebook Lite 9: NT910S3L-K28L
- Notebook 9: NT900S3L-K26
- Notebook 9: NT900S3L-K36
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
- Intel Core i3 6100U 2.30 GHz, 3 MB L3 Cache
- Phiên bản
- Windows 10
- Chipset
- Intel
- CPU
- intel
- Card đồ hoạ
- Intel HD Graphics 520
Lưu trữ
- Ổ đĩa cứng
- 128 GB SSD
- RAM
- 4 GB LPDDR3, 1.866 MHz
Camera
- Camera chính
- 720p HD
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 13,3 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
- Màn hình xoay 180 độ
Pin
- Nguồn
- 40 W
- Hoạt động
- 10 giờ
Tính năng
- Cảm biến
- Ánh sáng
- Bảo mật
- TPM (Trusted Platform Module)
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo Speaker
- Jack cắm
- 1 jack cắm chung cho mic và tai nghe
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 loa x 1,5 W
- SoundAlive
Kết nối
- HDMI
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 ac
- Bluetooth
- 4.1
- USB
- 2 x 3.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Multi-media card
- Kết nối khác
-
- 1 VGA
- 1 DC-in
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Samsung
- Kích thước
- 313,8 x 218,5 x 13,4 mm
- Trọng lượng
- 0,84 kg
- Loại máy
- Laptop
- Màu sắc
- Bạc