Samsung i100

Samsung i100

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3648 x 2432, 3072 x 2304, 3648 x 2056, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.2 megapixel
Sensor photo detectors
10.4 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 tại 3M)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Superfine

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
80 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–114 mm

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F4.0
Tối độ chập tối thiểu
8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, tự động chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chế độ flash off, chỉnh sửa chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Auto & Red-Eye reduction, Slow Sync, Fill-in Flash, Flash Off, Red-Eye Fix)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Quay phim.Độ phân giải
- 800 x 592 @ 20 fps
- 640 x 480 @ 30/15 fps
- 320 x 240 @ 60/30 fps

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
256 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Samsung

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
140 g
Kích thước
95 x 60 x 21 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Không
Timelapse recording
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
101
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top