Samsung HZ25W

Samsung HZ25W

Tên gọi khác : Samsung WB5000

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 3984 x 2656, 3984 x 2656, 3968 x 2232, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.5 megapixel
Sensor photo detectors
12.7 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
24x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
80 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
26–624 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F5.0
Tối độ chập tối thiểu
16 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5.6 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in, Slow Sync)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, Double
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30, 15 fps)
- 640 x 480 (30, 15 fps)
- 320 x 240 (60, 30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SC/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
20 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Samsung

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
428 g
Kích thước
116 x 83 x 92 mm
Người gửi
wpmasterweb
Xem
92
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top