-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3008 x 2008
- Các độ phân giải khác 2400 x 1600, 1536 x 1024
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 6.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 6.3 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.7 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Normal, Fine, Superfine
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 5
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Pentax KAF
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 210,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentamirror)
- Viewfinder coverage
- 96%
- Viewfinder magnification
- 0.85x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 7.5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-eye reduction)
- Chụp liên tục
- 2.8 fps 5 JPEG, 3 RAW
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC card
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn hồng ngoại hoặc có dây)
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Samsung
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Trọng lượng
- 570 g
- Kích thước
- 125 x 93 x 66 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Không