-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3872 x 2592
- Các độ phân giải khác 3008 x 2000, 1824 x 1216
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 10.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 10.8 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.5 x 15.7 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto (custom), 100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 8
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Chất lượng ảnh JPEG
- Normal, Fine, Superfine
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 11
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Ngàm Pentax KAF2
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 210,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Viewfinder magnification
- 0.95x
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-eye reduction)
- Chụp liên tục
- 3.0 fps, không giới hạn JPEG, 9 hình ảnh RAW
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 12 giây
- Bù sáng
- ±3 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
Quay phim
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC/SDHC card
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có (tùy chọn IR)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Samsung
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
- Vỏ chịu được tác động với môi trường
- Trọng lượng
- 793 g
- Kích thước
- 142 x 101 x 70 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không