-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- CPU
- Octa core
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP
Khẩu độ f/2.2
Kích thước điểm ảnh: 1,12 μm
Góc rộng 123 độ
- 12 MP
Tự động lấy nét
Ổn định hình ảnh OIS
Khẩu độ f/1.8
Kích thước điểm ảnh: 1,4 μm
Góc rộng 78 độ
- Ổn định hình ảnh quang học
- Zoom kĩ thuật số 8x
- HDR10+
- Lấy nét theo dõi
- Camera phụ
-
- 10 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Góc rộng 80 độ
- Kích thước điểm ảnh: 1.22 μm
- Lấy nét trực tiếp
- Quay phim
-
- 4K@60 fps
- 1080p@60 fps
- 720p@30 fps
- 720p@960 fps (chuyển động chậm)
- 1080p@240 fps (chuyển động chậm)
- Hỗ trợ video Hyperlapse 1080p
- Ghi âm HDR10+
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số video VDIS
- Zoom kĩ thuật số 8x
- Đèn flash LED CRI
- Lấy nét theo dõi tự động
- Thu phóng phát lại
- Thẻ vị trí video
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,7 inch
- Độ phân giải
- 2636 x 1080
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh: 425 ppi
- Tỉ lệ khung hình: 21,9:9
- Màn hình bìa: 1,1 inch, độ phân giải 300 x 112, mật độ điểm ảnh 303 ppi
Pin
- Dung lượng
- 3.300 mAh (pin kép)
- Nguồn
-
- Sạc nhanh không dây 2.0
- PowerShare không dây
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- Áp suất
- Con quay hồi chuyển
- Từ tính
- Hall
- Tiệm cận
- Ánh sáng RGB
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS, Galileo, Glonass, Beidou
- Bảo mật
-
- Nền tảng Knox: giám sát và bảo vệ thời gian thực
- Virus, phòng chống phần mềm độc hại (được cung cấp bởi McAfee)
- Thư mục bảo mật
- Khác
-
- Loại khóa: mẫu, mã PIN, mật khẩu
- Loại khóa sinh trắc học: cảm biến vân tay, nhận dạng khuôn mặt
- Định dạng phát lại âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, APE, DSF, DFF
- Định dạng phát lại video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
Âm thanh
- Loa ngoài
- Strereo
- Đặc điểm âm thanh
-
- Âm thanh vòm với công nghệ Dolby Atmos
- Phát lại âm thanh:
Hỗ trợ UHQ 32-bit & DSD 64/128
PCM: tối đa 32 bit, DSD: DSD64/128
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
- Kết nối khác
- Kết nối TV không dây
Mạng điện thoại
- 4G
-
- LTE Cat.16
- LTE Cat.13
- Tốc độ: 1 Gbps UL, 150 Mbps DL
- SIM
- 2 SIM (nano + eSIM)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Samsung
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
-
- 73,6 x 87,4 x 17,3 mm (gấp lại)
- 73,6 x 167,3 x 7,2 mm (mở ra)
- Trọng lượng
- 183 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Tím, đen, vàng