-
					
					
	
	
		
		
			Bộ cảm biến
- Phân giải
 - 
					
	
		
			- Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
- Các độ phân giải khác 4608 x 3072, 4608 x 2592, 3648 x 2736, 2592 x 1944, 1984 x 1488, 1920 x 1080, 1024 x 768 
- Tỉ lệ ảnh
 - 4:3, 3:2, 16:9
 
- Điểm ảnh hiệu dụng
 - 16.0 megapixel
 
- Sensor photo detectors
 - 16.4 megapixel
 
- Kích thước
 - 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
 
- Loại cảm biến
 - CCD
 
Hình ảnh
- ISO
 - Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
 
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
 - 5
 
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
 - 1
 
- Định dạng ảnh
 - Không
 
Quang học
- Chống rung
 - Quang học
 
- Lấy nét tự động
 - 
					
	
		
			- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection) 
- Zoom quang
 - 5x
 
- Zoom kỹ thuật số
 - 5x
 
- Phạm vi lấy nét chuẩn
 - 80 cm
 
- Phạm vi lấy nét Macro
 - 5 cm
 
- Tiêu cự (tương đương)
 - 25–125 mm
 
- Ngàm ống kính
 - Không
 
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
 - Cố định
 
- Kích thước màn hình
 - 3.0 inch
 
- Điểm ảnh
 - 460,000
 
- Màn hình cảm ứng
 - Không
 
- Live view
 - Có
 
- Loại kính ngắm
 - Không
 
- Loại màn hình
 - TFT LCD
 
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
 - F2.5 - F6.3
 
- Tối độ chập tối thiểu
 - 16 giây
 
- Tốc độ chập tốc đa
 - 1/2000 giây
 
- Ưu tiên khẩu độ
 - Không
 
- Ưu tiên tốc độ trập
 - Không
 
- Chụp chỉnh tay
 - Không
 
- Chụp phong cảnh (Scence)
 - Có
 
- Đèn tích hợp
 - Có
 
- Khoảng sáng
 - 4.1 m
 
- Hỗ trợ đèn ngoài
 - Không
 
- Chế độ đèn
 - Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in, Slow Sync)
 
- Chụp liên tục
 - Có
 
- Hẹn giờ
 - 2 hoặc 10 giây, Double
 
- Chế độ đo sáng
 - 
					
	
		
			- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot) 
- Bù sáng
 - ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
 
- WB bracketing
 - Không
 
Quay phim
- Định dạng quay phim
 - 
					
	
		
			- MPEG-4
- H.264 
- Quay phim.Âm thanh
 - Mono
 
- Quay phim.Độ phân giải
 - 
					
	
		
			- 1280 x 720 (30, 15 fps)
- 640 x 480 (30, 15 fps) 
- Loa
 - Mono
 
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
 - MicroSD/MicroSDHC card, Internal
 
Kết nối
- Wifi
 - Tích hợp sẵn
 
- Điều khiển từ xa
 - Có (tùy chọn thông qua ứng dụng iOS và Android)
 
- USB
 - USB 2.0 (480 Mbit/sec)
 
- HDMI
 - Không
 
Pin/Nguồn
- Pin
 - Battery Pack
 
- Pin chuẩn
 - Lithium-Ion BP88
 
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
 - Samsung
 
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
 - Compact
 
- Trọng lượng
 - 133 g
 
- Kích thước
 - 95 x 57 x 18 mm
 
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
 - Có
 
- Timelapse recording
 - Không
 
- GPS notes
 - Tùy chọn thông qua ứng dụng iOS và Android