Samsung DV150F
Bộ cảm biến
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.2 megapixel
- Kích thước
- 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- Không
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Zoom quang
- 5x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Tiêu cự (tương đương)
- 25–125 mm
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- Rear TFT LCD + 1.5 inch front LCd
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.5 - F6.3
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30, 15 fps)
- 640 x 480 (30, 15 fps)
- 320 x 240 (30, 15fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- microSD/microSDHC/microSDXC
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Samsung
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 116 g
- Kích thước
- 96 x 55 x 18 mm
Đặc điểm khác
- GPS
- Không