-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 42/27 dB (cao/thấp)
- Dàn nóng: 52 dB
- Khử ẩm
- 2 lít/giờ
- Lọc khí
-
- Chống vi khuẩn
- Chống dị ứng
- Tự động làm sạch
- Ống dẫn
-
- Chiều dài ống tối đa: 20 m
- Độ cao chênh lệch tối đa: 12 m
- Đường kính ống chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống ga: 12,7 mm
- Công nghệ
- Inverter
- Lưu thông khí
- 16,1 m3/phút
- Các tính năng khác
-
- Màn hình bật tắt
- Tiếng beep bật tắt
- Hẹn giờ 24 giờ
- Tự động khởi động
- Chức năng làm lạnh 2 bước
- Chức năng làm lạnh nhanh
- Chế độ ngủ
- Chế độ 1 người dùng
- Giảm độ ẩm
- Chế độ quạt
- Chế độ yên lặng
- Điều khiển hướng không khí lên xuống tự động
- Điều khiển hướng không khí trái phải chỉnh tay
- Bước điều khiển hướng không khí (mát/quạt): 5/4
- Nhiệt độ làm mát: 16 - 46 độ C
- Tiêu chuẩn Energy 5 sao
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V/50 Hz/1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 3,3 W/W
- Công suất
-
- 18.000 BTU/giờ (4.500 - 21.000 BTU/giờ)
- 5,28 kW (1,32 - 6,15 kW)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 1.600 W
- Nhà sản xuất
- Samsung
- Kích thước
-
- 1.127 x 290 x 376 mm (tổng dàn lạnh)
- 913 x 622 x 371 mm (tổng dàn nóng)
- 1.065 x 298 x 243 mm (dàn lạnh thực tế)
- 790 x 548 x 285 mm (dàn nóng thực tế)
- Trọng lượng
-
- 13,2 kg (tổng dàn lạnh)
- 31,9 kg (tổng dàn nóng)
- 11,4 kg (dàn lạnh thực tế)
- 29,7 kg (dàn nóng thực tế)
- 730 g (chất làm lạnh)
- Màu sắc
- Trắng