-
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- 240 KB bộ nhớ chia sẻ (phiên bản Sagem my201x)
- 480 B bộ nhớ chia sẻ (phiên bản Sagem my202x)
Màn hình
- Loại màn hình
- CSTN
- Độ phân giải
- 101 x 80
- Tính năng khác
- 4.096 màu
Pin
- Hoạt động
- 255 giờ
- Pin chuẩn
- Li-Ion
- Đàm thoại
- 3 giờ 50 phút
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Danh bạ
- 250 mục
- Ghi âm cuộc gọi
- 20 cuộc gọi, 20 nhỡ, 20 nhận
- Tin nhắn
-
- SMS, EMS (chỉ cho phiên bản Sagem my201x)
- MMS (chỉ cho phiên bản Sagem my202x)
- Trình duyệt
- WAP 1.2 (chỉ cho phiên bản Sagem my201x)
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Cài đặt sẵn (1)
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Lịch tổ chức
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông đa âm (8)
- Soạn nhạc
- Loa ngoài
- Có
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- USB
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có (chỉ dành cho phiên bản Sagem my202x)
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900 / 1800
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sagem
- Năm sản xuất
- 2006
- Kích thước
- 104 x 43 x 15.5 mm
- Trọng lượng
- 76 g