-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 1792 x 1200
- Các độ phân giải khác 896 x 600
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 2.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 2.3 megapixel
- Kích thước
- 1/2" (6.4 x 4.8 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- 100
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Không
- Định dạng ảnh
- Không
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Economy
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 2.3x
- Zoom kỹ thuật số
- 2.5x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 40 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 4 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 38–86 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 1.8 inch
- Điểm ảnh
- 110,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tunnel)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F3.2
- Tối độ chập tối thiểu
- 1 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/500 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Không
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, tự động chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- Không
- Hẹn giờ
- 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/2 EV)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Internal , SmartMedia
- Bộ nhớ trong
- 8 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Tùy chọn
- USB
- USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Pin/Nguồn
- Pin
- AA
- Pin chuẩn
- 4 x PIN AA (NiMH)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Ricoh
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 340 g
- Kích thước
- 131 x 68 x 40 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có