-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4928 x 3264
- Các độ phân giải khác 4352 x 3264, 4928 x 2768, 3456 x 1944, 3456 x 2304, 3264 x 3264, 3072 x 2304, 2592 x 1944, 2304 x 2304, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 16.5 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.6 x 15.7 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Smooth Imaging Engine 4
Hình ảnh
- ISO
- Auto, Auto-Hi, ISO-Lo, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 1
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
- Zoom quang
- 3.5x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 25 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–85 mm
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Không
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 920,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử (tùy chọn)
- Loại màn hình
- Màn hình LCD TFT
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F3.5 - F5.5
- Tối độ chập tối thiểu
- 180 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/3200 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Đế cắm
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp chỉnh tay hoàn toàn (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Manual)
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, 10 giây 3 hình ảnh
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±4 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±2 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC, Internal
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Mini HDMI kiểu C
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion DB-90
- Battery life (CIPA)
- 400
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Ricoh
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Rangefinder-style mirrorless
- Kích thước
- 114 x 75 x 93 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không