Ricoh GXR A16

Ricoh GXR A16

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4928 x 3264
- Các độ phân giải khác 4352 x 3264, 4928 x 2768, 3456 x 1944, 3456 x 2304, 3264 x 3264, 3072 x 2304, 2592 x 1944, 2304 x 2304, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
16.2 megapixel
Sensor photo detectors
16.5 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Smooth Imaging Engine 4

Hình ảnh

ISO
Auto, Auto-Hi, ISO-Lo, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
3.5x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
25 cm
Tiêu cự (tương đương)
24–85 mm
Hệ số nhân tiêu cự
1.5x
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Không
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử (tùy chọn)
Loại màn hình
Màn hình LCD TFT

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F5.5
Tối độ chập tối thiểu
180 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/3200 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Đế cắm
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp chỉnh tay hoàn toàn (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Manual)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây 3 hình ảnh
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±4 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±2 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
WB bracketing

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (30 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC, Internal

Kết nối

Điều khiển từ xa
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini HDMI kiểu C

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion DB-90
Battery life (CIPA)
400

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Ricoh

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Kích thước
114 x 75 x 93 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
119
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top