Ricoh GXR A12

Ricoh GXR A12

Tên gọi khác : Ricoh GXR A12 50mm F2.5 Macro

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4288 x 2848
- Các độ phân giải khác 4288 x 2416, 3776 x 2832, 3456 x 1944, 3072 x 2304, 2848 x 2848, 2592 x 1944, 2304 x 2304, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.3 megapixel
Sensor photo detectors
12.9 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
GR Engine III

Hình ảnh

ISO
Auto, Auto-Hi, 200, 400, 800,1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
Zoom quang
1x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
30 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Tiêu cự (tương đương)
50 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Điện tử (tùy chọn)

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.5
Tối độ chập tối thiểu
180 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/3200 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (đế cắm)
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp chỉnh tay hoàn toàn (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync, Manual)
Chụp liên tục
3 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây 3 hình ảnh
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±4 (chụp ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (24 fps)
- 640 x 480 (24 fps)
- 320 x 240 (24 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
86 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Ricoh

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
453 g
Kích thước
114 x 70 x 77 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
wpmasterweb
Xem
89
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top