-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4928 x 3264
- Các độ phân giải khác 4352 x 3264, 3264 x 3264, 3936 x 2608, 3488 x 2608, 2608 x 2608, 2912 x 1936, 2592 x 1936, 1936×1936, 1280 x 864, 1152 x 864, 864 x 864
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 4:3, 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.2 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23.7 x 15.7 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000, 25600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 9
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
- Zoom quang
- 1x
- Zoom kỹ thuật số
- Không
- Chỉnh nét tay
- Có
- Tiêu cự (tương đương)
- 28 mm
- Ngàm ống kính
- Không
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
- 1,230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (tùy chọn)
- Loại màn hình
- Màn hình LCD TFT
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8
- Tối độ chập tối thiểu
- 300 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5.4 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Thông qua đế cắm
- Chụp liên tục
- 4 fps
- Hẹn giờ
- Có
- Chế độ đo sáng
-
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±4 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±2 (chụp 3 tấm hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- WB bracketing
- Tăng hoặc giảm 8 bước ngã màu về trục xanh dương/vàng hoặc tím/xanh lá
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 ( 60, 50, 30, 25, 24 fps)
- 640 x 480 (30, 25, 24 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
- Bộ nhớ trong
- 54 MB
Kết nối
- Wifi
- Tương thích Eye-Fi
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-Ion DB65
- Battery life (CIPA)
- 290
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Ricoh
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 245 g
- Kích thước
- 117 x 61 x 35 mm
Đặc điểm khác
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Không