Ricoh Caplio GX200
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 3984 x 2656, 3264 x 2448, 2992 x 2992, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 1:1
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 12.1 megapixel
- Sensor photo detectors
- 12.4 megapixel
- Kích thước
- 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, Auto-Hi, 64, 100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 4
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Economy
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 30 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–72 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.7 inch
- Điểm ảnh
- 460,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử (tùy chọn)
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.5 - F4.4
- Tối độ chập tối thiểu
- 180 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (đế cắm)
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, tự động chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm, chụp chỉnh tay hoàn toàn (Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync, Manual)
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480
- 320 x 240 @ 15/30 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC/SDHC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 54 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Ricoh
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 260 g
- Kích thước
- 112 x 58 x 25 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có