-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3, 3:2, 1:1
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 10.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 10.3 megapixel
- Kích thước
- 1/1.75" (7.36 x 5.52 mm)
- Loại cảm biến
- CCD
Hình ảnh
- ISO
- Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 5
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Economy
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
- Zoom quang
- 3x
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 30 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 1 cm
- Tiêu cự (tương đương)
- 24–72 mm
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 2.5 inch
- Điểm ảnh
- 230,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.5 - F4.4
- Tối độ chập tối thiểu
- 180 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/2000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Không
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 5 m
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Đế cắm
- Chế độ đèn
- Tự động, mở, tắt, tự động chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm ( Auto, On, Off, Auto red-eye, Slow Sync)
- Chụp liên tục
- Có
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Bù sáng
- ±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
Quay phim
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 640 x 480
- 320 x 240 15/30 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/MMC/SDHC card, Internal
- Bộ nhớ trong
- 26 MB
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- HDMI
- Không
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact
- Trọng lượng
- 260 g
- Kích thước
- 112 x 58 x 25 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Không
- Timelapse recording
- Có