Phiên bản Energcy TCe 200 EDC
Thông tin chung
- Hãng xe
- Renault
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Trắng, Trắng Ngọc Trai, Ghi Bạc, Ghi Sẫm, Đen Ánh Kim, Xanh, Đỏ, Be
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 5
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.848 x (1.882 - 2.068) x 1.463 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.808 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 145 mm
- Tải trọng
- 2.044 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 51 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 7 cấp ly hợp kép EDC
- Loại động cơ
- Turbo 4 xi lanh, 1.6T EDC
- Mô men cực đại
- 260 Nm@2500 vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- Tăng tốc từ 0 - 100 km/h 7,7 giây
- Tốc độ tối đa
- 225 km/giờ
- Dung tích xy lanh
- 1.618 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng điện tử
- Công suất tối đa
- 197 Hp@6000 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 225@55 R17 Bayadere
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Mac Pherson
- AM link
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
-
- Cảm biến đỗ xe phía trước
- Cảm biến đỗ xe phía sau
- Cảm biến khác
-
- Cảm biến gạt mưa và đèn pha tùy chỉnh theo góc lái
- Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
- Cảm biến va chạm
- Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Hệ thống giới hạn tốc độ
- Loại tay lái
- Vô lăng bọc da
Ngoại thất
- Cụm đèn sau
- Dạng LED sử dụng công nghệ EDGE và hiệu ứng 3D, xi-nhan LED, đèn phanh
- Cụm đèn trước
- LED PURE VISION
- Gương chiếu hậu
-
- Gương trang điểm có đèn
- Gương chiếu hậu bên trong chống chói, chế độ ngày/đêm tự động
- Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, có chức năng sấy
- Gương chiếu hậu ngoài gập điện
- Hệ thống cửa kính
-
- Cửa kính tối màu
- Cửa kính một chạm chống kẹt phía trước
- Cửa kính chỉnh điện phía sau
- Thiết bị khác
- Mở cốp xe tự động
Nội thất
- Ghế sau
-
- Chức năng sưởi ghế: Ghế lái, ghế hành khách và hàng ghế sau
- Tựa đầu thư giãn Relax ở hàng ghế trước và hàng ghế sau
- Ghế trước
-
- Ghế lái chỉnh điện, nhớ 6 vị trí
- Ghế lái tích hợp chức năng massage với 4 chế độ lập trình sẵn
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
-
- Bảng táp-lô đen
- Bảng điều khiển TFT 7inch
- Chất liệu ghế
- - Ghế da Nappa
- Màn hình hiển thị
-
- Màn hình hiển thị đa thông tin HUD
- Bảng điều khiển trung tâm
Tiện ích
- Cửa số trời
- Rèm che chỉnh điện
- Chìa khoá
- Chìa khóa thẻ rảnh tay Renault kèm chức năng bật đèn xe tự động khi lại gần
- Cửa gió điều hoà
- Phía sau
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- Kết nối multimedia với màn hình cảm ứng 8.7 inch, kết nối bluetooth, USB, AUX
- Hệ thống chỉ đường 3D với bản đồ Việt Nam tích hợp
- Hệ thống âm thanh
- Loa Bose Surround gồm 13 loa
An toàn
- Túi khí
-
- Hệ thống 6 túi khí an toàn
- Túi khí người lái và hành khách phía trước (túi khí hành khách có thể ngắt)
- Túi khí bên hông/ngực cho người lái và hành khách phía trước
- Túi khí rèm bảo về đầu phía trước và sau
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Cân bằng điện tử (ESP)
- Hệ thống đỗ xe tự động
- Hệ thống đỗ xe tự động (EPA)
- An toàn khác
-
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Cảnh báo điểm mù (BSW)