-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Renault
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Be, Ghi Bạc, Trắng, Xanh Nước Biển
- Khí thải
- Tiêu chuẩn Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.316 x 1.733 x 1.517 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.634 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 155 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.191 kg
- Toàn tải: 1.560 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 50 lít
Động cơ
- Hộp số
- AT
- Loại động cơ
- 4 xy lanh thẳng hàng
- Mô men cực đại
- 145 [email protected] vòng/phút
- Khả năng tăng tốc
- tăng tốc từ 0 - 100 km/h: 11,9 s
- Tốc độ tối đa
- 171 km/h
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 11,4 lít/100 km
- Đường trường: 6,6 lít/100 km
- Hỗn hợp: 8,4 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.598 cc
- Công suất tối đa
- 75 kW (102 hp)@5.570 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 185/65 R15
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm đúc
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Hệ thống dẫn động trước 2x4
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Có
Ngoại thất
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha Halogen
- Đèn chiếu sáng ban ngày
- Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Thiết bị khác
-
- Cản trước và cản sau thể thao
- Gương quan sát hành khách phía sau
Nội thất
- Ghế sau
- Cần gạt gập hàng ghế sau
- Ghế trước
- Hệ thống sưởi ghế
- Chất liệu ghế
- Da, màu đen
Tiện ích
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Tích hợp tính năng giới hạn tốc độ
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
An toàn
- Túi khí
- Hệ thống 4 túi khí
- Dây đai an toàn
- 3 điểm
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- An toàn cho trẻ em
- Hệ thống neo ISOFIX
- An toàn khác
-
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA
- Khoá cửa trung tâm