-

Thông tin chung

Hãng xe
Renault
Loại xe
SUV
Màu sắc
Đen, Nâu, Trắng, Xám Bạc, Xanh Kaki
Khí thải
Tiêu chuẩn Euro 5

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.315 x 1.822 x 1.695 mm
Chiều dài cơ sở
2.673 mm
Khoảng sáng gầm xe
210 mm
Tải trọng
- Không tải: 1.394-1.420 kg
- Toàn tải: 1.894 kg
Dung tích bình nhiên liệu
50 lít

Động cơ

Hộp số
AT
Loại động cơ
4 xi lanh thẳng hàng
Mô men cực đại
195 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h: 11,5 s
Tốc độ tối đa
174 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 11,7 lít/100 km
- Đường trường: 7,3 lít/100 km
- Hỗn hợp: 8,9 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.988 cc
Công suất tối đa
105 kW (143 hp)@5.750 vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
215/65 R16
Vành xe/Mâm xe
Mâm đúc

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Hệ thống dẫn động: 4x4

Cảm biến xe

Cảm biến lùi
CóC

Tay lái

Trợ lực lái

Ngoại thất

Đèn sương mù
Cụm đèn trước
- Halogen
- Đèn chiếu sáng ban ngày
Hệ thống cửa kính
Điều khiển điện tự động lên xuống một chạm phía ghế lái
Thiết bị khác
- Cản trước và cản sau thể thao
- Gương quan sát hành khách phía sau

Nội thất

Ghế sau
Cần gạt gập hàng ghế sau
Chất liệu ghế
Da màu đen

Tiện ích

Hệ thống điều khiển hành trình
Tích hợp tính năng giới hạn tốc độ
Hệ thống điều hoà
Tự động

An toàn

Túi khí
Hệ thống 4 túi khí
Dây đai an toàn
3 điểm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử
An toàn cho trẻ em
Hệ thống neo ISOFIX
An toàn khác
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấpcấp EBA
- Khoá cửa trung tâm
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
86
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top