-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
-
- Snapdragon 720G
- Động cơ AI thế hệ 5 Qualcomm
- Tến trình 8nm
- CPU
- Octa Core 2,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 618
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 108 MP:
Tự động lấy nét
Khẩu độ: f/1.88
Ống kính 6P
Kích thước cảm biến: 1/1,52"
- 8 MP:
Khẩu độ: f/2.25
Ống kính 5P
Góc rộng 119 độ
- Siêu cận:
Khẩu độ: f/2.4
Tiêu cự 40 mm
- 2 MP trắng đen:
Khẩu độ: f/2.4
- Thiên văn
- Nghiêng - dịch chuyển
- Chân dung Neon
- Chân dung màu AI
- Siêu chụp đêm
- Góc nhìn toàn cảnh
- Chuyên gia
- Tua nhanh thời gian
- Chân dung
- HDR
- Góc siêu rộng
- Góc siêu cận
- Nhận diện cảnh AI
- Làm đẹp AI
- Bộ lọc màu
- Màu sắc rực rỡ
- Hiệu ứng Bokeh
- Quét văn bản
- Camera phụ
-
- 16 MP
Khẩu độ: f/2.45
Cảm biến Sony IMX471
- Chân dung
- Góc nhìn toàn cảnh
- Làm đẹp AI
- HDR
- Nhận diện gương mặt
- Bộ lọc màu
- Siêu chụp đêm
- Hiệu ứng Bokeh
- Quay phim
-
- Camera sau: 4K@30 fps, 1080p/720p@30/60 fps, 1080p@120/480 fps, 720p@960/240 fps
- Tính năng camera sau: thiên văn Time-lapse, nghiêng – dịch chuyển Time-lapse, quay video hiển thị kép, video UIS, video UIS Max
- Camera trước: 1080p/720p@30 fps, 1080p@120 fps
- Tính năng camera trước: chân dung, góc nhìn toàn cảnh, làm đẹp AI, HDR, nhận diện gương mặt, bộ lọc màu, siêu chụp đêm, hiệu ứng Bokeh
Màn hình
- Loại màn hình
- Super AMOLED
- Kích thước
- 6,4 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 90,8 %
- Mật độ điểm ảnh: 409 ppi
- Mặt kính Corning Gorilla
- Tần số quét: 180 Hz
- Độ sáng: 1.000 nit
Pin
- Dung lượng
- 4.500 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh 65 W (Sạc 50% chỉ trong 17 phút)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Gia tốc
- Từ tính
- Con quay hồi chuyển
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 5.1
- USB
- Type C
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/3/5/8
- 4G
-
- FDD-LTE B1/3/5/7/8/20/28
- TD-LTE B38/40/41 (2535 - 2655 MHz)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Realme
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
- 160,6 x 73,9 x 8,1 mm
- Trọng lượng
- 177 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, đen