-
					
					
	
	
		
		
			Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Snapdragon 665
- CPU
- Octa-core 2,0 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 3 GB/4 GB
- ROM
- 32 GB/64 GB/128 GB
Camera
- Camera chính
- 
					
	
		
			- 12 MP:
 Tự động lấy nét
 Khẩu độ f/1.8
 Ống kính 5P
 Zoom kỹ thuật số 10x
 AI HDR
 Làm đẹp AI
 Nhận dạng cảnh AI
 Tăng cường Chrome
 Chế độ siêu đêm
 Chế độ lọc
 Chế độ toàn cảnh
 Chế độ chuyên gia
 Chế độ Time-Lapse
 - 8 MP:
 Góc rộng 119 độ (± 1,5 độ)
 Khẩu độ f/2.25
 Ống kính 5P
 Hỗ trợ siêu cảnh đêm
 - 2 MP: 6 kiểu chân dung
 - 2 MP macro: khoảng cách chụp 4cm
- Camera phụ
- 
					
	
		
			- 13 MP
 - Khẩu độ f/2.0
 - Ống kính 5P
 - Làm đẹp AI
 - AI HDR
- Quay phim
- 
					
	
		
			- 4K@30 fps
 - 1080p@30 fps
 - 120/240 fps slow motion
 - Ổn định hình ảnh điện tử cho video
 - Chế độ lọc
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 6,5 inch
- Độ phân giải
- 1600 x 720
- Tính năng khác
- 
					
	
		
			- Cảm ứng đa điểm
 - Tỉ lệ màn hình: 89 %
 - Mật độ điểm ảnh: 269 ppi
 - Tỉ lệ tương phản: 1.200:1
 - Độ sáng: 480 cd/m2
 - Chế độ ban đêm để chăm sóc mắt
 - Kính cường lực
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh
- Nguồn
- 10 W (5 V, 2 A)
Tính năng
- Cảm biến
- 
					
	
		
			- Vân tay
 - Từ tính
 - Ánh sáng
 - Tiệm cận
 - Con quay hồi chuyển
 - Gia tốc
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 ac
- Bluetooth
- 5.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- Hỗ trợ tối đa 256 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/5/8
- 4G
- 
					
	
		
			- FDD-LTE B1/3/5/8
 - TD-LTE B38/40/41
- SIM
- Nano
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Realme
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 164,4 x 75,6 x 9,3 mm
- Trọng lượng
- 198 g (gồm pin)
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, tím
 
				
 
				 
				 
				 
				