-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 9 Pie
- Chipset
- Snapdragon 710
- CPU
- Octa-core 2,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- RAM
- 4 GB/6 GB
- ROM
- 64 GB/128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 16 MP + 5 MP
- Kích thước điểm ảnh: 1,22 μm
- Kích thước cảm biến: 1/2,6 ''
- Khẩu độ: f/1.7 + f/2.4
- Lấy nét nhanh Dual Pixel
- Đèn flash LED
- Cảnh đêm
- Siêu HD
- Tăng cường màu sắc
- Chế độ chân dung
- Chế độ Expert
- HDR
- Camera phụ
-
- 25 MP
- Khẩu độ f/2.0
- Kích thước cảm biến: 1/2,8 ''
- 4 trong 1 pixel
- Kích thước điểm ảnh: 1,8 μm
- Làm đẹp AI
- HDR
- Mở khóa bằng khuôn mặt A
- Quay phim
-
- 4K@30 fps
- 1080p@30 fps
- 720p@30 fps
- 720p@960 fps
- 1080p@120 fps
- EIS
- Thời gian-LAPSE
Màn hình
- Kích thước
- 6,3 inch
- Độ phân giải
- 1080 x 2340
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ màn hình: 90,8 %
- Tỷ lệ khung hình: 19,5: 9
- Kính Corning Glass 5
- Điều chỉnh nhiệt độ màu
Pin
- Dung lượng
- 4.045 mAh
- Nguồn
- 5 V, 4 A
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- La bàn điện tử
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Trọng lực
- Gia tốc
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 850/900/2100 MHz
- 4G
-
- FDD-LTE B1/3/5/8
- TD-LTE B38/40/41 (2535 - 2655 MHz)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Realme
- Năm sản xuất
- 2019
- Kích thước
- 156,8 x 74,2 x 8,3 mm
- Trọng lượng
- 172 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh da trời, tím