-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Chipset
- Snapdragon 860 (Kryo 485)
- CPU
- Octa Core 2,96 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Qualcomm Adreno 640
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB/8 GB
- ROM
- 128 GB/256 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP:
Tự động lấy nét
Kích thước điểm ảnh: 1,6 um (4 in 1)
Kích thước cảm biến: 1/2''
Khẩu độ: f/1.79
- 8 MP:
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng 119 độ
- 2 MP macro: khẩu độ: f/2.4
- 2 MP (cảm biến độ sâu): khẩu độ: f/2.4
- Đèn Flash Led
- Chế độ ban đêm (hỗ trợ góc siêu rộng)
- Video kép
- Camera phụ
-
- 20 MP:
- Kích thước điểm ảnh: 1,6 um (4 in 1)
- Khẩu độ: f/2.2
- Chế độ ban đêm
- Video kép
- Quay phim
-
- 4K@30 fps
- 1080p@30/60 fps
- 720p@30 fps
Màn hình
- Kích thước
- 6,67 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình: 20:9
- Mật độ điểm ảnh: 395 ppi
- Tỉ lệ tương phản: 1.500:1
- Tốc độ làm mới: 120 Hz
- Tốc độ cảm ứng: 50 Hz/60 Hz/90 Hz/120 Hz/240 Hz
- Hỗ trợ chế độ ánh sáng mặt trời
- Chế độ đọc 3.0
- Kính Corning Gorilla Glass 6
- L1 Widevine
Pin
- Dung lượng
- 5.160 mAh
- Nguồn
- Hỗ trợ sạc nhanh 33 W
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Nhận diện khuôn mặt
- Tiệm cận
- Ánh sán xung quanh
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- La bàn điện tử
- Động cơ tuyến tính
- IR Blaster
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Bảo mật
-
- Cảm biến vân tay bên
- Mở khóa bằng khuôn mặt AI
- Khác
- Chứng nhận IP53
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Hi-Res Audio
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/2/4/5/8
- 4G
-
- FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/20/28
- TDD-LTE B38/40/41 (2535 - 2655 MHz)
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Poco
- Năm sản xuất
- 2021
- Kích thước
- 165,3 x 76,8 x 9,4 mm
- Trọng lượng
- 215 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, vàng, đen