- Mã: 19B4QCS5/00

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
19 inch
Độ phân giải
1280 x 1024
Tính năng khác
- Đèn nền: W-LED System
- Tần số 60 Hz
- Tỷ lệ 5:4
- Phạm vi hiển thị: 374,78 x 299,83 (ngang x dọc)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (Grey to Grey)
- Mật độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản: 1.000:1
- Độ tương phản thông minh: 20.000.000:1
- Cường độ điểm ảnh: 0,2928 x 0,2928 mm
- Góc hiển thị 178 độ (ngang/dọc)
- Hỗ trợ 16,7 triệu màu
- Công nghệ cải thiện hình ảnh SmartImage
- Flicker-Free
- Tần số quét: 30 - 83 kHz (H) / 56 - 76 Hz (V)
- Không gian màu: sRGB

Pin

Nguồn
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50-60 Hz
- Tiêu thụ: 13 W (chuẩn)
- Chế độ chờ: < 0,3 W (chuẩn)
- Chế độ tắt: < 0,2 W (chuẩn)

Tính năng

Khác
- Khoá bảo vệ: Kensington Lock
- Chương trình điều khiển: SmartControl
- Hoạt động ở môi trường nhiệt độ: 0 - 40 độ C
- Bảo quản ở nhiệt độ: -20 - 60 độ C
- Hoạt động ở môi trường độ ẩm: 20 - 80%
- Hoạt động ở độ cao: +3.658 m (không hoạt động ở độ cao 12.192 m)
- Tuỳ chỉnh độ cao: 110 mm
- Xoay 90 độ quanh trục
- Quay -65/+65 độ

Âm thanh

Loa ngoài
Jack cắm
Headphone
Đặc điểm âm thanh
2 x 2 W

Kết nối

Kết nối khác
- VGA (Analogue)
- DVI-D (digital, HDCP)
- Cổng Sync: Separate Sync, Sync on Green
- Audio Out
- DisplayPort

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Philips
Kích thước
- 460 x 448 x 159 mm (hộp)
- 404 x 506 x 227 mm (có chân)
- 404 x 346 x 61 mm (không chân)
Trọng lượng
- 6,48 kg (có hộp)
- 4,61 kg (có chân)
- 2,71 kg (không chân)
Loại máy
Màn hình
Màu sắc
Bạc
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
104
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top