-
Màn hình
- Loại màn hình
- Hiển thị đơn sắc
- Độ phân giải
- 100 x 64
- Tính năng khác
- Hiển thị 6 dòng
Pin
- Dung lượng
-
- 550 mAh
- 4000 mAh
- Hoạt động
-
- 80 giờ (Li-Ion 550 mAh)
- 525 giờ (Li-Ion 4000 mAh)
- Pin chuẩn
-
- Li-Ion
- Li-Ion
- Đàm thoại
-
- 2 giờ (Li-Ion 550 mAh)
- 8 giờ (Li-Ion 4000 mAh)
Tính năng
- Bàn phím
- T9
- Ghi âm cuộc gọi
- 10 cuộc gọi, 10 nhận, 10 nhỡ
- Tin nhắn
- SMS
- FM/AM
- Không
- Trò chơi
- Không
- GPS
- Không
- Java
- Không
- Khác
-
- Mini SIM
- Quay số bằng giọng nói
- Đồng hồ
- Báo thức
- Danh sách ToDo
Âm thanh
- Kiểu chuông
- Nhạc chuông đơn âm
- Loa ngoài
- Không
Kết nối
- Wifi
- Không
- Bluetooth
- Không
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Không
- EDGE
- Không
- 2G
- GSM 900
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Năm sản xuất
- 1999
- Kích thước
- 110 x 54 x 20 mm
- Trọng lượng
- 99 g
- Màu sắc
- 3 màu