- Mã: 275P4VYKEB/00
Màn hình
- Loại màn hình
- PLS LCD
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 3.840 x 2.160
- Tính năng khác
-
- Độ phân giải: 5.120 x 2.880 @ 60 Hz (với 2 cáp DP)
- Đèn nền: W-LED System
- Tần số 60 Hz
- Tỷ lệ 16:9
- Phạm vi hiển thị: 596,74 x 335,66 (ngang x dọc)
- Thời gian đáp ứng: 8 ms (Grey to Grey)
- Mật độ sáng: 300 cd/m²
- Độ tương phản: 1.000:1
- Độ tương phản thông minh: 50.000.000:1
- Cường độ điểm ảnh: 0,117 x 0,117 mm
- Hỗ trợ 1,07 tỉ màu (10 bits)
- Công nghệ cải thiện hình ảnh SmartImage
- Tần số quét: 174 kHz (H) / 60 Hz (V)
- Không gian màu: sRGB
- Độ rộng dải màu: 99% Adobe RGB
- MHL: 1080p@60 Hz
- Công nghệ chống phản quang
Pin
- Nguồn
-
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50-60 Hz
- Tiêu thụ: 85,4 W (chuẩn)
- Chế độ chờ: < 0,5 W
- Chế độ tắt: < 0,5 W
- Chế độ ECO: 45,1 W (chuẩn)
Tính năng
- Khác
-
- Khoá bảo vệ: Kensington Lock
- Hoạt động ở môi trường nhiệt độ: 0 - 40 độ C
- Bảo quản ở nhiệt độ: -20 - 60 độ C
- Hoạt động ở môi trường độ ẩm: 20 - 80%
- Hoạt động ở độ cao: +3.658 m (không hoạt động ở độ cao 12.192 m)
- Tuỳ chỉnh độ cao: 150 mm
- Xoay 90 độ quanh trục
- Quay -65/+65 độ
- Tích hợp Camera 2.0 MP với Mic và đèn LED chỉ báo
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- Headphone
- Đặc điểm âm thanh
- 2 x 2 W
Kết nối
- USB
- 3.0 x 3 (1 cổng hỗ trợ sạc nhanh)
- Kết nối khác
-
- VGA (Analogue)
- Cổng Sync: Separate Sync, Sync on Green
- DisplayPort x 2
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Kích thước
-
- 750 x 234 x 490 mm (hộp)
- 639 x 580 x 273 mm (có chân)
- 639 x 405 x 64 mm (không chân0
- Trọng lượng
-
- 11,99 kg (có hộp)
- 8,11 kg (có chân)
- 5,32 kg (không chân)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen