- Mã: BDM4350UC/00

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
43 inch
Độ phân giải
3.840 x 2.160
Tính năng khác
- Đèn nền: W-LED System
- Tần số 60 Hz
- Tỷ lệ 16:9
- Phạm vi hiển thị: 941,2 x 529,4 (ngang x dọc)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (Grey to Grey)
- Mật độ sáng: 300 cd/m²
- Độ tương phản: 1.200:1
- Độ tương phản thông minh: 50.000.000:1
- Cường độ điểm ảnh: 0,32 x 0,31 mm
- Góc hiển thị 178 độ (ngang/dọc)
- Hỗ trợ 1,07 tỉ màu (10 bits)
- Công nghệ cải thiện hình ảnh SmartImage
- Flicker-Free
- Tần số quét: 30 - 99 kHz (VGA/HDMI); 30 - 160 kHz (H) (DP); 56 - 80 Hz (VGA); 23 - 80 Hz (V) (HDMI/DP)
- Không gian màu: sRGB
- MHL: 1080p@60 Hz
- Delta E: <3
- Độ ổn định sáng: 96 ~ 105%

Pin

Nguồn
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50-60 Hz
- Tiêu thụ: 63,1 W (chuẩn), 19 W (tối đa)
- Chế độ chờ: 0,5 W (chuẩn)
- Chế độ tắt: 0 W với cổng AC
- Chế độ ECO: 46,5 W (chuẩn)

Tính năng

Khác
- Khoá bảo vệ: Kensington Lock
- Hoạt động ở môi trường nhiệt độ: 0 - 40 độ C
- Bảo quản ở nhiệt độ: -20 - 60 độ C
- Hoạt động ở môi trường độ ẩm: 20 - 80%
- Hoạt động ở độ cao: +3.658 m (không hoạt động ở độ cao 12.192 m)
- Chương trình điều khiển: SmartControl
- Chức năng Multiview

Âm thanh

Loa ngoài
Jack cắm
Headphone
Đặc điểm âm thanh
2 x 7 W

Kết nối

HDMI
2.0 x 2 (hỗ trợ MHL)
USB
3.0 x 4 (1 cổng hỗ trợ sạc nhanh)
Kết nối khác
- VGA (Analogue)
- Cổng Sync: Separate Sync, Sync on Green
- PC audio-in
- DisplayPort x 2

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Philips
Kích thước
- 1.070 x 680 x 160 mm (hộp)
- 968 x 630 x 259 mm (có chân)
- 968 x 562 x 82 mm (không chân)
Trọng lượng
- 14,29 kg (có hộp)
- 9,72 kg (có chân)
- 9,4 kg (không chân)
Loại máy
Màn hình
Màu sắc
Đen
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
46
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top