-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 46 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Ti lệ 16:9
- Mật độ sáng 350 cd/m2
- Tần số quét màn hình 100 Mhz
- Công nghệ Digital Crystal Clear
- Tính năng làm tối cục bộ
- 1920 x 1080, 60 Hz (ngõ vào vi tính)
- 1920 x 1080, 24/25/30/50/60 Hz (ngõ vào video)
- Điều chỉnh định dạng màn hình: Mặc định/4:3/16:9/tự động tô màu/tự động phóng to-nhỏ/siêu phóng
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 143 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- Hệ kênh NTSC, PAL, SECAM
- Catch-up TV (xem lại chương trình đã phát theo yêu cầu)
- Netflix
- Ứng dụng trực tuyến
- Cửa hàng video trực tuyến
- Tích hợp trình duyệt
- Youtube
- Facebook
- Skype
- Twitter
- Dừng nhanh ứng dụng bằng nút bấm một lần
- Hiển thị hướng dẫn người dùng sử dụng
- Chỉ báo cường độ mạnh yếu của tín hiệu
- Ứng dụng điều khiển từ xa My Remote (điều khiển, thu hình/tiếng, chia sẻ dữ liệu(Simply Share), hướng dẫn về TV)
- Giao diện người dùng (MultiRoom)
- Tính năng tự động phát hiện lỗi thiết bị
- Trình hướng dẫn kết nối thiết bị
- Trình hướng dẫn lắp đặt mạng
- Trình hướng dẫn hỗ trợ thiết lập
- EPG (8 ngày)
- Hẹn giờ tắt tự động
- Tắt hình (đối với radio)
- Hỗ trợ định dạng Media: AVI, MKV, H264/MPEG-4 AVC, MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, WMV9/VC1, AAC, MP3, WMA (v2-v9.2), JPEG
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- Công suất 20 W
- Incredible Surround
- Tự động điều chỉnh âm lượng
- Âm thanh trong
Kết nối
- HDMI
- x 3 (Kênh trả lại âm thanh)
- Wifi
- Có
- USB
- x 2
- Kết nối khác
-
- Cổng ra YPbPr
- Đầu ra âm thanh kỹ thuật số (đồng trục)
- Cổng ra tai nghe
- Ăng-ten IEC75
- Đầu nối dịch vụ
- Ethernet LAN RJ-45
- EasyLink (HDMI-CEC)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Kích thước
-
- 1.057 x 691 x 236 mm (có chân)
- 1.057 x 637 x 65 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 17,7 kg (có chân)
- 15 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh