-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 40 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080 (Full HD)
- Tính năng khác
-
- Ti lệ 4:3/16:9
- Mật độ sáng 280 cd/m2
- Công nghệ Digital Crystal Clear
- Tần số quét màn hình 100 Hz
- 1920 x 1080, 60 Hz (Ngõ vào vi tính)
- 1920 x 1080, 24/25/30/50/60 Hz (Ngõ vào video)
- Tính năng tự động phóng to/nhỏ
- Tính năng siêu phóng (Superzoom)
- Điều chỉnh tỷ lệ màn ảnh: mặc định/4:3/16:9
Pin
- Nguồn
-
- Chế độ chờ < 0,5 W
- Chế độ tắt < 0,5 W
- Tổng tiêu thụ hằng năm 67 kWh
Tính năng
- Khác
-
- Hệ kênh NTSC, PAL, SECAM
- Bộ dò đài Analog (NTSC/PAL/SECAM), DVB-T, DVB-T2
- Dừng nhanh ứng dụng bằng nút bấm một lần
- Chỉ báo cường độ mạnh yếu của tín hiệu
- EPG (dành cho 8 ngày)
- Hẹn giờ tắt tự động
- Tắt hình (Đối với radio)
- Hỗ trợ định dạng Media: AVI, MKV, H264/MPEG-4 AVC, MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, AAC, MP3, WAV, WMA (v2-v9.2), JPEG, BMP, PNG, .SMI, .SRT, .SSA, .SUB, .TXT, .ASS
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- Công suất 16 W
- Incredible Surround
- Tự động điều chỉnh âm lượng
- Điều khiển âm trầm
- Smart Sound
Kết nối
- HDMI
- x 3
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- Cổng ra YPbPr
- Đầu ra âm thanh kỹ thuật số (đồng trục)
- Đầu vào âm thanh (VGA/DVI)
- Cổng ra tai nghe
- Ăng-ten IEC/IFCIFC (ATV)
- EasyLink (HDMI-CEC)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Kích thước
-
- 1.050 x 695 x 131 mm (hộp)
- 918 x 570 x 257 mm (có chân)
- 918 x 531 x 77 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 9,1 kg (có chân)
- 8,8 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh