-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỉ lệ khung hình 21:9
- Mật độ điểm ảnh: 109,68 ppi
- Thời gian phản hồi: 4 ms GTG, 1 ms MPRT
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 1.000.000:1 (DCR)
- Góc nhìn 178 độ
- Gam màu: 97,5 % NTSC, 119 % sRGB, 96 % Adobe RGB
- 16,7 triệu màu
- Chống chói, 3H, độ lóa 25 %
- Khu vực hiển thị: 799,8 x 334,8 mm
- Bước điểm ảnh: 0,2325 x 0,2325 mm
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện năng: 55,5 W (hoạt động), dưới 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Nâng cao hình ảnh SmartImage game
- Độ trễ đầu vào thấp
- HDR
- sRGB
- Không bị nháy
- Chế độ LowBlue
- EasyRead
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Khóa Kensington
- Góc nghiêng chân đế: -5/20 độ
- Điều chỉnh độ cao chân đế: 110 mm
- Phạm vi nhiệt độ (vận hành): 0 - 40 độ C
- Phạm vi nhiệt độ (bảo quản): -20 - độ C
- Độ ẩm tương đối: 20 - 80 %
- Độ cao so với mực nước biển: 3.658 m (hoạt động), 12.192 m (không hoạt động)
- MTBF: 50.000 giờ
- Hệ điều hành tương thích: Mac OS X, Windows 7/8/8.1/10
Kết nối
- HDMI
- x 2
- Kết nối khác
-
- DisplayPort x 2
- Audio out
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Kích thước
-
- 817 x 523 x 249 mm (có chân đế)
- 817 x 365 x 51 mm (không đế)
- 930 x 525 x 159 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 9,72 kg (có chân đế)
- 5,72 kg (không đế)
- 12,46 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen