-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED
- Kích thước
- 32 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768 (HD)
- Tính năng khác
-
- Ti lệ 16:9
- Mật độ sáng 300 cd/m2
- Tần số quét màn hình 100 Mhz
- Công nghệ Digital Crystal Clear
- 1920 x 1080, 60 Hz (Ngõ vào vi tính)
- 1920 x 1080, 24/25/30/50/60 Hz (ngõ vào video)
- Điều chỉnh định dạng màn hình: 4:3/16:9/thu phóng 1/thu phóng 2
ÂM
Pin
- Nguồn
-
- Tiêu thụ 66 W
- Chế độ chờ < 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- Hệ kênh NTSC, PAL, SECAM
- Dừng nhanh ứng dụng bằng nút bấm một lần
- Hẹn giờ tắt tự động
- Hỗ trợ định dạng Media: AVI, MKV, H264/MPEG-4 AVC, MPEG-1, MPEG-2, MPEG-4, RealMedia (.rm, rmvb, RV8-10, JPEG động, AAC, MP3, JPEG
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- 2 x 10 W
- Tự động điều chỉnh âm lượng
- Âm thanh trong
- Điều khiển âm cao và âm trầm
- Bộ chỉnh âm
Kết nối
- HDMI
- x 2
- USB
- x 1
- Kết nối khác
-
- Cổng ra YPbPr
- Đầu vào VGA của PC + đầu vào âm thanh L/R
- Cổng ra tai nghe
- Cổng AV
- Ăng-ten IEC75
- Đầu nối dịch vụ
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Kích thước
-
- 809 x 543 x 152 mm (hộp)
- 733 x 504 x 200 mm (có chân)
- 733 x 455 x 65 mm (không chân)
- Trọng lượng
-
- 9,43 kg (có chân)
- 7,61 kg (không chân)
- Loại máy
- TV thông minh