Philips 276B1/00

Philips 276B1/00

-

Màn hình

Loại màn hình
LED-backlit IPS LCD
Kích thước
27 inch
Độ phân giải
2560 x 1440
Tính năng khác
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 596,736 x 335,664 mm
- Kích thước pixel: 0,2331 x 0,2331 mm
- Tốc độ phản hồi: 4 ms GTG
- Mật độ điểm ảnh: 109 ppi
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 50.000.000:1 (DCR)
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Góc hiển thị: 178 độ
- 16,7 triệu màu
- Chống chói, 3H
- Độ lóa 25 %
- Không bị nháy

Pin

Nguồn
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 20,2 W (bật), 16,4 W (chế độ tiết kiệm), 0,3 W (chế độ chờ), 0 W (tắt)

Tính năng

Khác
- Tần số quét: 30 - 114 kHz (ngang), 48 - 75 Hz (dọc)
- Chế độ LowBlue
- EasyRead
- sRGB
- DDC/CI
- Đồng bộ thích ứng
- Nâng cao hình ảnh: SmartImage
- Độ nghiêng: -5/35 độ
- Pivot: -90/+90 độ
- Trục xoay: -180/+180 độ
- Điều chỉnh độ cao: 150 mm
- Khóa Kensington
- Hệ điều hành tương thích: MacOS X, Windows 10/8.1/8/7
- Nhiệt độ vận hành: 0 - 40 độ C
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 60 độ C
- Độ ẩm tương đối: 20 - 80 %
- Độ cao so với mực nước biển: 3.658 m (hoạt động), 12.192 m (không hoạt động)
- MTBF: 70.000 giờ

Âm thanh

Loa ngoài
2 loa
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
2 W x 2 loa

Kết nối

HDMI
1.4 x 2 (HDCP 1.4)
USB
- 3.2 Gen 1 type C x 1
- 3.2 x 4
Kết nối khác
- DisplayPort 1.4 x 1
- RJ45: Ethernet LAN

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Philips
Kích thước
- 613 x 537 x 225 mm (có chân đế)
- 613 x 366 x 54 mm (không chân đế)
- 730 x 471 x 193 mm (đóng gói)
Trọng lượng
- 7,26 kg (có chân đế)
- 5,47 kg(không chân đế)
- 9,94 kg (đóng gói)
Loại máy
Màn hình
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
75
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top