-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 596,736 x 335,664 mm
- Kích thước pixel: 0,2331 x 0,2331 mm
- Tốc độ phản hồi: 4 ms GTG
- Mật độ điểm ảnh: 109 ppi
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 50.000.000:1 (DCR)
- Độ sáng: 300 cd/m2
- Góc hiển thị: 178 độ
- 16,7 triệu màu
- Chống chói, 3H
- Độ lóa 25 %
- Không bị nháy
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 20,2 W (bật), 16,4 W (chế độ tiết kiệm), 0,3 W (chế độ chờ), 0 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét: 30 - 114 kHz (ngang), 48 - 75 Hz (dọc)
- Chế độ LowBlue
- EasyRead
- sRGB
- DDC/CI
- Đồng bộ thích ứng
- Nâng cao hình ảnh: SmartImage
- Độ nghiêng: -5/35 độ
- Pivot: -90/+90 độ
- Trục xoay: -180/+180 độ
- Điều chỉnh độ cao: 150 mm
- Khóa Kensington
- Hệ điều hành tương thích: MacOS X, Windows 10/8.1/8/7
- Nhiệt độ vận hành: 0 - 40 độ C
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 60 độ C
- Độ ẩm tương đối: 20 - 80 %
- Độ cao so với mực nước biển: 3.658 m (hoạt động), 12.192 m (không hoạt động)
- MTBF: 70.000 giờ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 2 (HDCP 1.4)
- USB
-
- 3.2 Gen 1 type C x 1
- 3.2 x 4
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 x 1
- RJ45: Ethernet LAN
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Kích thước
-
- 613 x 537 x 225 mm (có chân đế)
- 613 x 366 x 54 mm (không chân đế)
- 730 x 471 x 193 mm (đóng gói)
- Trọng lượng
-
- 7,26 kg (có chân đế)
- 5,47 kg(không chân đế)
- 9,94 kg (đóng gói)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen