-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 597,9 x 336,3 mm
- Kích thước pixel: 0,3114 x 0,3114 mm
- Tốc độ phản hồi: 4 ms GTG
- Mật độ điểm ảnh: 82 ppi
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 1.000.000:1 (DCR)
- Góc hiển thị: 178 độ
- 16,7 triệu màu màu
- Chống chói, 3H
- Độ lóa 25%
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 14,59 W (bật), 0,3 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét: 30 - 83 kHz (ngang), 56 - 76 Hz (dọc)
- sRGB
- Không bị nháy
- Chế độ LowBlue
- Đồng bộ thích ứng
- DDC/CI
- Độ nghiêng: -5/20 độ
- Khóa Kensington
- Hệ điều hành tương thích: MacOS X, Windows 10/8.1/8/7
- Nhiệt độ vận hành: 0 - 40 độ C
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 60 độ C
- Độ ẩm tương đối: 20 - 80 %
- Độ cao so với mực nước biển: 3.658 m (hoạt động), 12.192 m (không hoạt động)
- MTBF: 50.000 giờ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 2 W x 2 loa
Kết nối
- HDMI
- Có (kỹ thuật số, HDCP)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort x 1
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Kích thước
-
- 613 x 456 x 231 mm (có chân đế)
- 613 x 363 x 50 mm (không chân đế)
- 663 x 464 x 131 mm (đóng gói)
- Trọng lượng
-
- 3,8 kg (có chân đế)
- 3,34 kg(không chân đế)
- 5,66 kg (đóng gói)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen