-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED-backlit IPS LCD
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Khu vực hiển thị: 597,89 x 336,31 mm
- Kích thước pixel: 0,3114 x 0,3114 mm
- Tốc độ phản hồi: 4 ms GTG
- Mật độ điểm ảnh: 82 ppi
- Độ tương phản: 1.000:1 (typ), 1.000.000:1 (DCR)
- Góc hiển thị: 178 độ
- 16,7 triệu màu
- Gam màu: 97,4 % NTSC, 113,1 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 15,15 W (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Tần số quét: 30 - 85 kHz (ngang), 48 - 75 Hz (dọc)
- Nâng cao hình ảnh: SmartImage
- sRGB
- Không bị nháy
- Chế độ LowBlue
- EasyRead
- Công nghệ AMD FreeSync
- DDC/CI
- Độ nghiêng: -5/20 độ
- Khóa Kensington
- Hệ điều hành tương thích: MacOS X, Windows 10/8.1/8/7
- Nhiệt độ vận hành: 0 - 40 độ C
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 60 độ C
- Độ ẩm tương đối: 20 - 80 %
- Độ cao so với mực nước biển: 3.658 m (hoạt động), 12.192 m (không hoạt động)
- MTBF: 50.000 giờ
Kết nối
- HDMI
- Có (kỹ thuật số, HDCP)
- Kết nối khác
-
- DisplayPort x 1
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Kích thước
-
- 614 x 462 x 234 mm (có chân đế)
- 614 x 354 x 38 mm (không chân đế)
- 678 x 504 x 153 mm (đóng gói)
- Trọng lượng
-
- 4,76 kg (có chân đế)
- 3,43 kg(không chân đế)
- 6,99 kg (đóng gói)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen