-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền W-LED
- Tỉ lệ khung hình: 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 123 ppi
- Thời gian đáp ứng: 4 ms GTG
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 50.000.000:1 (DCR)
- 16,7 triệu màu
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 100 % NTSC, 117 % sRGB
- Kích thước Pixel: 0,206 x 0,206 mm
- Khu vực hiển thị: 526,9 x 296,4 mm
- Không bị nháy
- Chống chói, 3H, độ lóa 25%
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện: 17,94 W (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Nâng cao hình ảnh SmartImage game
- Chế độ LowBlue
- sRGB
- Khóa Kensington
- Hệ điều hành tương thích: Mac OS X, Windows 10/8.1/8/7
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 %
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 60 độ C
- Độ cao so với mực nước biển: 3.658 m (hoạt động), 12.192 m (không hoạt động)
- Tuổi thọ: 50.000 giờ
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.2
- VGA
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Philips
- Năm sản xuất
- 2022
- Kích thước
-
- 540 x 325 x 43 mm (không chân đế)
- 540 x 414 x 195 mm (có chân đế)
- 586 x 462 x 127 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,56 kg (không chân đế)
- 3,24 kg (có chân đế)
- 4,68 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen