Philips 242E1GAEZ/74

Philips 242E1GAEZ/74

-

Màn hình

Loại màn hình
VA LCD
Kích thước
23,8 inch
Độ phân giải
1920 x 1080
Tính năng khác
- Đèn nền W-Led
- Tỉ lệ khung hình 16:9
- Kích thước pixel: 0,2745 x 0,2745 mm
- Khu vực hiển thị: 527,04 x 296,46 mm
- Mật độ điểm ảnh: 93 PPI
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 3.500:1 (tĩnh), 1.000.000:1 (DCR)
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT, 4 ms GTG
- 16,7 triệu màu
- Chống chói, 3H, độ lóa 25 %
- Chống nhấp nháy
- Gam màu: 96,1 % NTSC, 125,9 % sRGB

Pin

Nguồn
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện: 13,92 W (bật), 0,5 W (chế độ chờ), 0,3 W (tắt)

Tính năng

Khác
- Nâng cao hình ảnh SmartImage game
- Tần số quét HDMI: 30 - 160 kHz (ngang), 48 - 144 Hz (dọc)
- Tần số quét DP: 30 - 200 kHz (ngang), 48 - 165 Hz (dọc)
- EasyRead
- Chế độ LowBlue
- sRGB
- Đồng bộ thích ứng
- Khóa Kensington
- Hệ điều hành tương thích: Mac OS X, Windows 10/8.1/8/7
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Điều chỉnh độ cao chân đế: 100 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 20 - 80 %
- Nhiệt độ bảo quản: -20 - 60 độ C
- Độ cao so với mực nước biển: 3.658 m (hoạt động), 12.192 m (không hoạt động)
- Tuổi thọ: 50.000 giờ

Âm thanh

Loa ngoài
2 loa
Đặc điểm âm thanh
Công suất loa: 3 W x 2

Kết nối

HDMI
Kết nối khác
DisplayPort x 1

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Philips
Năm sản xuất
2022
Kích thước
- 540 x 325 x 43 mm (không chân đế)
- 540 x 498 x 187 mm (có chân đế)
- 590 x 571 x 196 mm (hộp)
Trọng lượng
- 2,54 kg (không chân đế)
- 4,1 kg (có chân đế)
- 6,55 kg (hộp)
Loại máy
Màn hình
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
164
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top